Gói người có bệnh mãn tính
COMBO DÀNH CHO NGƯỜI CÓ BỆNH MÃN TÍNH
2.618.000đ
Tiết kiệm: 261.800đ
Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất | Số mũi |
---|---|---|---|
Các bệnh do phế cầu (Viêm phổi, Viêm tai giữa, Viêm màng não)
|
PREVENAR 13 | Bỉ | 1 |
Bạch hầu, Uốn ván, Ho gà (Vắc xin 3.1)
|
ADACEL | Canada | 1 |
Cúm mùa
|
VAXIGRIP TETRA | Pháp | 1 |
Tả
|
MORCVAX | Việt Nam | 2 |
COMBO DÀNH CHO NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH
6.877.000đ
Tiết kiệm: 687.700đ
Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất | Số mũi |
---|---|---|---|
Thủy Đậu
|
VARIVAX | Mỹ | 2 |
Sởi – Quai Bị – Rubella
|
MMR II | Mỹ | 2 |
Bạch hầu, Uốn ván, Ho gà (Vắc xin 3.1)
|
ADACEL | Canada | 1 |
Các bệnh do phế cầu (Viêm phổi, Viêm tai giữa, Viêm màng não)
|
PREVENAR 13 | Bỉ | 1 |
Viêm màng não mô cầu ACYW
|
MENACTRA | Mỹ | 1 |
Viêm não Nhật Bản
|
IMOJEV | Thái Lan | 1 |
Cúm mùa
|
VAXIGRIP TETRA | Pháp | 1 |
Bảo vệ thai phụ khỏi các bệnh có thể nguy hiểm đến bản thân thai phụ và bào thai.
COMBO DÀNH CHO PHỤ NỮ TRƯỚC KHI CÓ THAI
4.912.000đ
Tiết kiệm: 491.200đ
Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất | Số mũi |
---|---|---|---|
Thủy Đậu
|
VARIVAX | Mỹ | 2 |
Sởi – Quai Bị – Rubella
|
MMR II | Mỹ | 2 |
Bạch hầu, Uốn ván, Ho gà (Vắc xin 3.1)
|
ADACEL | Canada | 1 |
Các bệnh do phế cầu (Viêm phổi, Viêm tai giữa, Viêm màng não)
|
PREVENAR 13 | Bỉ | 1 |
Cúm mùa
|
VAXIGRIP TETRA | Pháp | 1 |
Giúp phòng bệnh cho bản thân và có thể giúp kiểm soát sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm trong cộng đồng.
COMBO DÀNH CHO THANH THIẾU NIÊN TỪ 9 ĐẾN 18 TUỔI
17.277.000đ
Tiết kiệm: 1.727.700đ
Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất | Số mũi |
---|---|---|---|
Ung Thư do Vi Rút HPV
|
GARDASIL 9 | Mỹ | 3 |
Các bệnh do phế cầu (Viêm phổi, Viêm tai giữa, Viêm màng não)
|
PREVENAR 13 | Bỉ | 1 |
Bạch hầu, Uốn ván, Ho gà (Vắc xin 3.1)
|
ADACEL | Canada | 1 |
Cúm mùa
|
VAXIGRIP TETRA | Pháp | 1 |
Viêm não Nhật Bản
|
IMOJEV | Thái Lan | 1 |
Viêm màng não mô cầu ACYW
|
MENACTRA | Mỹ | 1 |
Thủy Đậu
|
VARIVAX | Mỹ | 2 |
Sởi – Quai Bị – Rubella
|
MMR II | Mỹ | 2 |
Viêm Gan A+B
|
TWINRIX | Bỉ | 2 |
Thương Hàn
|
TYPHIM VI | Pháp | 1 |
COMBO DÀNH CHO TRẺ TỪ 3 ĐẾN 9 TUỔI
9.028.000đ
Tiết kiệm: 902.800đ
Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất | Số mũi |
---|---|---|---|
Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt (Vắc xin 4.1)
|
TETRAXIM | Pháp | 1 |
Các bệnh do phế cầu (Viêm phổi, Viêm tai giữa, Viêm màng não)
|
PREVENAR 13 | Bỉ | 1 |
Cúm mùa
|
VAXIGRIP TETRA | Pháp | 1 |
Viêm não Nhật Bản
|
IMOJEV | Thái Lan | 2 |
Viêm màng não mô cầu ACYW
|
MENACTRA | Mỹ | 1 |
Thủy Đậu
|
VARIVAX | Mỹ | 2 |
Sởi – Quai Bị – Rubella
|
MMR II | Mỹ | 1 |
Thương Hàn
|
TYPHIM VI | Pháp | 1 |
Viêm Gan A+B
|
TWINRIX | Bỉ | 2 |
Tả
|
MORCVAX | Việt Nam | 2 |
COMBO DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH ĐẾN 12 THÁNG TUỔI
15.962.000đ
Tiết kiệm: 1.596.200đ
Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất | Số mũi |
---|---|---|---|
Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib và viêm gan B (Vắc xin 6.1)
|
HEXAXIM | Pháp | 3 |
Rota virus
|
ROTARIX | Bỉ | 2 |
Các bệnh do phế cầu (Viêm phổi, Viêm tai giữa, Viêm màng não)
|
SYNFLORIX | Bỉ | 4 |
Cúm mùa
|
INFLUVAC TETRA | Hà Lan | 2 |
Sởi
|
MVVAC | Việt Nam | 1 |
Viêm não Nhật Bản
|
IMOJEV | Thái Lan | 1 |
Viêm màng não mô cầu ACYW
|
MENACTRA | Mỹ | 2 |
Thủy Đậu
|
VARIVAX | Mỹ | 2 |
Sởi – Quai Bị – Rubella
|
MMR II | Mỹ | 1 |
Viêm Gan A+B
|
TWINRIX | Bỉ | 1 |
Nguồn: Nhà thuốc Long Châu